Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề đạt


[đề đạt]
Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
Đề đạt nhiều ý kiến
To put forward many suggestion to higher levels



Propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels
Đề đạt nhiều ý kiến To put forward many suggestion to higher levels


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.